nameplate capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nameplate capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nameplate capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nameplate capacity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nameplate capacity

    * kỹ thuật

    công suất thiết bị