myrtle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
myrtle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm myrtle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của myrtle.
Từ điển Anh Việt
myrtle
/'mə:tl/
* danh từ
(thực vật học) cây mía (thuộc họ sim)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
myrtle
widely cultivated as a groundcover for its dark green shiny leaves and usually blue-violet flowers
Synonyms: Vinca minor
any evergreen shrub or tree of the genus Myrtus