myricaria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

myricaria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm myricaria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của myricaria.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • myricaria

    small genus of deciduous shrubs or subshrubs of southern Europe to Siberia and China; tolerant of chalky soil

    Synonyms: genus Myricaria

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).