myofibril nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

myofibril nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm myofibril giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của myofibril.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • myofibril

    * kỹ thuật

    y học:

    sợi nguyên cơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • myofibril

    one of many contractile filaments that make up a striated muscle fiber

    Synonyms: myofibrilla, sarcostyle