mylitta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mylitta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mylitta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mylitta.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mylitta
Similar:
ishtar: Babylonian and Assyrian goddess of love and fertility and war; counterpart to the Phoenician Astarte
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).