mutawa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mutawa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutawa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutawa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mutawa
Similar:
mutawa'een: religious police in Saudi Arabia whose duty is to ensure strict adherence to established codes of conduct; offenders may be detained indefinitely; foreigners are not excluded
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).