multisync monitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

multisync monitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multisync monitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multisync monitor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • multisync monitor

    * kỹ thuật

    đồng bộ

    màn hình đa đồng bộ

    toán & tin:

    màn hình quét nhiều lần