multiprogramming with a variable number of tasks (mvt) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
multiprogramming with a variable number of tasks (mvt) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiprogramming with a variable number of tasks (mvt) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiprogramming with a variable number of tasks (mvt).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
multiprogramming with a variable number of tasks (mvt)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
đa lập trình với tác nghiệp biến đổi