multiple-choice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
multiple-choice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiple-choice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiple-choice.
Từ điển Anh Việt
multiple-choice
* tính từ
(cuộc thi) phải chọn câu trả lời đúng trong số các câu đã đưa ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
multiple-choice
offering several alternative answers from which the correct one is to be chosen; or consisting of such questions
multiple-choice questions
a multiple-choice test
Antonyms: true-false