multicolor graphics array (mcga) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

multicolor graphics array (mcga) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multicolor graphics array (mcga) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multicolor graphics array (mcga).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • multicolor graphics array (mcga)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mảng đồ họa nhiều màu

    toán & tin:

    mảng đồ họa đa màu