multi-colour sensor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
multi-colour sensor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multi-colour sensor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multi-colour sensor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
multi-colour sensor
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ đầu đọc đa sắc