multi-byte character set (ibm) (mbcs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
multi-byte character set (ibm) (mbcs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multi-byte character set (ibm) (mbcs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multi-byte character set (ibm) (mbcs).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
multi-byte character set (ibm) (mbcs)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Bộ ký tự nhiều byte (IBM)