multi-access nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
multi-access nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multi-access giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multi-access.
Từ điển Anh Việt
multi-access
* tính từ
(máy tính) hệ thống đa truy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
multi-access
* kinh tế
đa truy cập