muezzin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

muezzin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muezzin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muezzin.

Từ điển Anh Việt

  • muezzin

    /mu:'ezin/

    * danh từ

    thầy tu báo giờ (thầy tu Hồi giáo giữ việc báo giờ cầu nguyện cho tín đồ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • muezzin

    the Muslim official of a mosque who summons the faithful to prayer from a minaret five times a day

    Synonyms: muazzin, muadhdhin