muazzin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

muazzin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muazzin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muazzin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • muazzin

    Similar:

    muezzin: the Muslim official of a mosque who summons the faithful to prayer from a minaret five times a day

    Synonyms: muadhdhin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).