mucous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mucous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mucous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mucous.

Từ điển Anh Việt

  • mucous

    /'mju:kəs/

    * tính từ

    nhầy

    the mucous membrane: màng nhầy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mucous

    of or secreting or covered with or resembling mucus

    mucous tissue

    mucous glands of the intestine

    Synonyms: mucose