mucilage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mucilage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mucilage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mucilage.

Từ điển Anh Việt

  • mucilage

    /'mju:silidʤ/

    * danh từ

    (sinh vật học) chất nhầy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mucilage

    a gelatinous substance secreted by plants

    Similar:

    glue: cement consisting of a sticky substance that is used as an adhesive

    Synonyms: gum