moving-iron meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moving-iron meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moving-iron meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moving-iron meter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
moving-iron meter
* kỹ thuật
đồng hồ đo dòng điện bằng sắt non