moustache nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moustache nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moustache giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moustache.

Từ điển Anh Việt

  • moustache

    /məs'tɑ:ʃ/

    * danh từ

    râu mép, ria ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) mustache)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moustache

    Similar:

    mustache: an unshaved growth of hair on the upper lip

    he looked younger after he shaved off his mustache