morrow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

morrow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm morrow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của morrow.

Từ điển Anh Việt

  • morrow

    /'mɔrou/

    * danh từ

    (thơ ca) ngày hôm sau

    (từ cổ,nghĩa cổ) buổi sáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • morrow

    the next day

    whenever he arrives she leaves on the morrow