mordvin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mordvin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mordvin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mordvin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mordvin

    Similar:

    mordva: a member of the agricultural people living in the central Volga provinces of European Russia

    Synonyms: Mordvinian

    mordva: the Finnic language spoken by the Mordvinians

    Synonyms: Mordvinian

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).