monozygotic twins nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monozygotic twins nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monozygotic twins giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monozygotic twins.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monozygotic twins

    * kỹ thuật

    y học:

    sinh đôi hợp tử