monovular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monovular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monovular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monovular.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monovular

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc một noãn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monovular

    Similar:

    identical: (of twins) derived from a single egg or ovum

    identical twins are monovular

    Antonyms: fraternal