monophonic service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monophonic service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monophonic service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monophonic service.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
monophonic service
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
dịch vụ âm đơn