mononuclear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mononuclear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mononuclear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mononuclear.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mononuclear

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đơn hạt nhân

    một hạt nhân

Từ điển Anh Anh - Wordnet