monogenic disorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monogenic disorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monogenic disorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monogenic disorder.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monogenic disorder

    an inherited disease controlled by a single pair of genes

    Synonyms: monogenic disease

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).