monochromatic emissivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monochromatic emissivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monochromatic emissivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monochromatic emissivity.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
monochromatic emissivity
* kỹ thuật
điện lạnh:
độ phát xạ đơn sắc