mojonnier milk testa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mojonnier milk testa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mojonnier milk testa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mojonnier milk testa.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mojonnier milk testa

    * kinh tế

    Hệ thống Mojonnier phòng thí nghiệm