moisture-proof lamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moisture-proof lamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moisture-proof lamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moisture-proof lamp.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
moisture-proof lamp
* kỹ thuật
xây dựng:
thấm ẩm được