moire fringe method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moire fringe method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moire fringe method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moire fringe method.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • moire fringe method

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    phương pháp dải nhiễu