moiety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moiety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moiety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moiety.

Từ điển Anh Việt

  • moiety

    * danh từ

    nửa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • moiety

    * kinh tế

    chủ nghĩa trọng tiền

    một nửa

    nửa

    * kỹ thuật

    một nửa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moiety

    one of two (approximately) equal parts

    Synonyms: mediety

    one of two basic subdivisions of a tribe