mohawk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mohawk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mohawk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mohawk.

Từ điển Anh Việt

  • mohawk

    * danh từ

    người Mô-hóoc (thổ dân Bắc-Mỹ)

    tiếng Mô-hóoc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mohawk

    a member of the Iroquoian people formerly living along the Mohawk River in New York State

    the Iroquoian language spoken by the Mohawk

    haircut in which the head is shaved except for a band of hair down the middle of the scalp

    Synonyms: mohawk haircut