mohave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mohave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mohave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mohave.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mohave
a member of the North American Indian people formerly living in the Colorado river valley in Arizona and Nevada and California
Synonyms: Mojave
the Yuman language spoken by the Mohave
Synonyms: Mojave
Similar:
mojave: a desert area in southern California and western Arizona
Synonyms: Mojave Desert, Mohave Desert
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).