modem transmitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
modem transmitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modem transmitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modem transmitter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
modem transmitter
* kỹ thuật
máy phát-môđem
Từ liên quan
- modem
- modem card
- modem port
- modem receiver
- modem interface
- modem connection
- modem eliminator
- modem ready (mr)
- modem interchange
- modem transmitter
- modem-less connection
- modem ready light (mr)
- modem control channel (mcc)
- modem (modulator-demodulator)
- modem equivalent device (med)
- modem bank management protocol (mbmp)
- modem diagnostic and test system (mdts)
- modem under test /monitor under test (mut)