moccasin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moccasin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moccasin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moccasin.
Từ điển Anh Việt
moccasin
/'mɔkəsin/
* danh từ
giày da đanh (của thổ dân Bắc-mỹ)
(động vật học) rắn hổ mang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moccasin
soft leather shoe; originally worn by Native Americans
Synonyms: mocassin