mithridates nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mithridates nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mithridates giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mithridates.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mithridates
ancient king of Pontus who expanded his kingdom by defeating the Romans but was later driven out by Pompey (132-63 BC)
Synonyms: Mithridates VI, Mithridates the Great
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).