missing rm cell count (crm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

missing rm cell count (crm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm missing rm cell count (crm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của missing rm cell count (crm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • missing rm cell count (crm)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đếm tế bào RM bị mất