mismate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mismate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mismate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mismate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mismate

    provide with an unsuitable mate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).