mishear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mishear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mishear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mishear.
Từ điển Anh Việt
mishear
/'mis'hiə/
* ngoại động từ, misheard /'mis'hə:d/
nghe lầm