misdeal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misdeal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misdeal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misdeal.

Từ điển Anh Việt

  • misdeal

    /'mis'di:l/

    * danh từ

    sự chia bài, sự chia lộn bài

    * động từ misdealt /'mis'delt/

    chia bài sai, chia lộn bài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misdeal

    an incorrect deal

    deal cards wrongly