mirthless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mirthless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mirthless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mirthless.
Từ điển Anh Việt
mirthless
/mə:θlis/
* tính từ
buồn, không vui vẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mirthless
lacking mirth