mirrored nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mirrored nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mirrored giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mirrored.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mirrored

    like or characteristic of a mirror image

    Similar:

    mirror: reflect as if in a mirror

    The smallest pond at night mirrors the firmament above

    mirror: reflect or resemble

    The plane crash in Milan mirrored the attack in the World Trade Center

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).