miro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
miro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miro.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
miro
New Zealand conifer used for lumber; the dark wood is used for interior carpentry
Synonyms: black pine, Prumnopitys ferruginea, Podocarpus ferruginea
Spanish surrealist painter (1893-1983)
Synonyms: Joan Miro
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).