miotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miotic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • miotic

    of or relating to or causing constriction of the pupil of the eye

    a miotic drug

    Synonyms: myotic

    Similar:

    miotic drug: a drug that causes miosis (constriction of the pupil of the eye)

    Synonyms: myotic drug, myotic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).