millisecond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

millisecond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm millisecond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của millisecond.

Từ điển Anh Việt

  • millisecond

    /'mili,sekənd/

    * danh từ

    một phần nghìn giây

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • millisecond

    * kỹ thuật

    mili giây

    ms

    xây dựng:

    milli giây

    điện lạnh:

    msec

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • millisecond

    one thousandth (10^-3) of a second

    Synonyms: msec