milking apparatus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

milking apparatus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milking apparatus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milking apparatus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • milking apparatus

    * kinh tế

    thiết bị vắt sữa