migration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
migration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm migration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của migration.
Từ điển Anh Việt
migration
/mai'greiʃn/
* danh từ
sự di trú
sự chuyển trường (từ trường đại học này sang trường đại học khác)
đoàn người di trú; bầy chim di trú
Từ điển Anh Anh - Wordnet
migration
the movement of persons from one country or locality to another
a group of people migrating together (especially in some given time period)
(chemistry) the nonrandom movement of an atom or radical from one place to another within a molecule
the periodic passage of groups of animals (especially birds or fishes) from one region to another for feeding or breeding