migrant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

migrant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm migrant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của migrant.

Từ điển Anh Việt

  • migrant

    /'maigrənt/

    * tính từ

    di trú

    migrant birds: chim di trú

    * danh từ

    người di trú

    chim di trú

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • migrant

    traveler who moves from one region or country to another

    Synonyms: migrator

    habitually moving from place to place especially in search of seasonal work

    appalled by the social conditions of migrant life

    migratory workers

    Synonyms: migratory