mignonette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mignonette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mignonette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mignonette.
Từ điển Anh Việt
mignonette
/,minjə'net/
* danh từ
(thực vật học) cây mộc tê
màu lục xám
đăng ten minhonet
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mignonette
Mediterranean woody annual widely cultivated for its dense terminal spikelike clusters greenish or yellowish white flowers having an intense spicy fragrance
Synonyms: sweet reseda, Reseda odorata