middlings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

middlings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm middlings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của middlings.

Từ điển Anh Việt

  • middlings

    /'midliɳz/

    * phó từ

    trung bình, vừa phải, kha khá

    middlings tall: cao vừa phải

    * danh từ số nhiều

    hàng hoá loại vừa

    tấm, hạt tấm

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt lợn muối

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • middlings

    * kỹ thuật

    mùn khoan

    hóa học & vật liệu:

    quặng tạp